|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se perfectionner
| [se perfectionner] | | tự động từ | | | tự bồi dưỡng, tu dưỡng | | | Se perfectionner en anglais | | tự bồi dưỡng tiếng Anh | | | cải tiến (kỹ thuật) | | | Cette machine se perfectionne | | cái máy này được cải tiến về kỹ thuật |
|
|
|
|